Trong Tiếng Anh, khi muốn diễn tả cảm giác lo lắng, sợ hãi về một người, một vật hay một sự việc nào đó, ta có thể dùng tính từ Nervous kèm theo một số giới từ nhất định.
Vậy Nervous đi với giới từ gì? Tất tần tật thắc mắc về Nervous sẽ được giải đáp trong bài viết sau của IELTS LangGo.
Kiến thức trọng tâm |
Trong Tiếng Anh, Nervous đi với giới từ about và of để thể hiện cảm xúc lo lắng, căng thẳng về một người, vật hay một tình huống cụ thể.
|
Theo Oxford Dictionary, Nervous /ˈnɜːrvəs/ là một tính từ Tiếng Anh mang những ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Hoảng sợ, lo lắng
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Liên quan đến thần kinh
Ví dụ:
Trong Tiếng Anh, Nervous đi với giới từ about và of để thể hiện cảm xúc lo lắng, sợ hãi ai, cái gì.
Nervous đi với giới từ about để diễn tả cảm giác lo lắng hoặc căng thẳng của ai đó về một tình huống, sự việc sắp xảy ra.
Ví dụ:
Nervous đi với giới từ of để diễn tả sự lo ngại, sợ hãi hoặc dè chừng đối với một người, vật hay một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Nervous đi với giới từ about/of kèm động từ đuôi -ing để diễn tả sự lo lắng, sợ hãi hoặc e ngại khi phải thực hiện một hành động hay làm công việc gì đó.
Ví dụ:
Dù đều mang nghĩa là “lo lắng” hay “bồn chồn” nhưng Nervous, Anxious và Worried lại được sử dụng trong các tình huống hoàn toàn khác nhau.
Cùng IELTS LangGo tham khảo bảng phân biệt sau:
| Nervous | Anxious | Worried |
Ý nghĩa | Bồn chồn, lo lắng | ||
Cách dùng | Nervous thường chỉ cảm giác lo lắng trước mắt hoặc cảm giác hồi hộp tạm thời trước một sự kiện cụ thể. | Anxious thường chỉ cảm giác lo lắng kéo dài và không nhất thiết liên quan đến một sự kiện cụ thể, thường cảm thấy không yên tâm, không chắc chắn vì điều gì. | Worried chỉ cảm giác lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể trong tương lai, thường mang tính tiêu cực và dùng trong các tình huống nghiêm trọng. |
Ví dụ | I’m nervous about giving my speech in front of the class tomorrow. (Tôi lo lắng về việc phát biểu trước lớp ngày mai.) | She feels anxious about her health results, not knowing what to expect. (Cô ấy cảm thấy lo lắng về kết quả sức khỏe của mình, không biết phải mong đợi điều gì.) | He is worried about his mother’s health after hearing about her illness. (Anh ấy lo lắng về sức khỏe của mẹ sau khi nghe tin bà bị bệnh.) |
Bên cạnh các cấu trúc Nervous of hay Nervous about, tính từ Nervous còn được sử dụng phổ biến trong các thành ngữ hay cụm từ chuyên ngành sau:
Ví dụ: After months of intense pressure at work and personal issues, she experienced a nervous breakdown and had to take time off to recover. (Sau nhiều tháng chịu áp lực căng thẳng từ công việc và vấn đề cá nhân, cô ấy đã bị suy sụp tinh thần và phải nghỉ việc để phục hồi.)
Ví dụ: The nervous system controls everything from your heartbeat to your movements, making it one of the most important systems in the body. (Hệ thần kinh kiểm soát mọi thứ từ nhịp tim cho đến cử động của bạn, làm cho nó trở thành một trong những hệ thống quan trọng nhất của cơ thể.)
Ví dụ: Since the burglary last month, he’s been so anxious that he's nervous of his own shadow, jumping at every little sound. (Kể từ sau vụ trộm tháng trước, anh ấy lo lắng đến mức sợ hãi cả chính cái bóng của mình, giật mình với mọi âm thanh nhỏ nhặt.)
Lựa chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau:
He’s nervous __________ his strict boss because she has a reputation for being harsh on mistakes.
I'm nervous __________ the results of the scholarship application, as it could determine my future education plans.
She’s nervous __________ hosting the charity event for the first time, worrying if everything will go smoothly.
The cat is always nervous __________ strangers and hides under the bed whenever someone new comes over.
Despite preparing thoroughly, Mark couldn’t help but feel nervous __________ the presentation in front of the entire board of directors.
I’m always nervous __________ forgetting important details when speaking in public, which is why I prefer using notes.
The locals in Dublin are nervous __________ the new development project due to the potential disruption it might cause to their peaceful community.
My sister felt nervous __________ starting her new job in a different city, especially since she’d never lived away from home before.
She was nervous __________ baking a cake for her friend’s wedding, as she wanted it to be perfect for the special occasion.
Alice and I felt nervous __________ the party because we didn’t know many people there.
Đáp án
of
about
about
of
about
of
of
about
about
about
IELTS LangGo mong rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ Nervous đi với giới từ gì, cũng như cách phân biệt Nervous, Anxious và Worried trong Tiếng Anh. Hãy chăm chỉ đặt câu và làm bài tập thực hành để không nhầm lẫn giữa Nervous of và Nervous about, qua đó củng cố chủ điểm ngữ pháp này nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ